Có 1 kết quả:
切成 qiē chéng ㄑㄧㄝ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut up (into pieces)
(2) to slice
(3) to carve
(4) to dice
(5) to shred
(2) to slice
(3) to carve
(4) to dice
(5) to shred
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0